Heavy Copper PCB là một loại đặc biệt của bảng mạch in. Như tên gọi của nó, đặc điểm cốt lõi là độ dày của lớp đồng vượt quá độ dày của PCB truyền thống. Độ dày đồng trên PCB thông thường thường dao động từ 0,5 đến 2 ounce (tức là từ 17,5 đến 70 micrômét), trong khi độ dày đồng trên Heavy Copper PCB lớn hơn 2 ounce. Khi độ dày của lớp đồng đạt tới 10 ounce hoặc hơn, loại PCB này được gọi là Extreme Copper PCB, đây là phiên bản cao cấp hơn của Heavy Copper PCB. Trong một số trường hợp đặc biệt, độ dày lớp đồng có thể lên tới 20 ounce (khoảng 700μm), vượt xa tiêu chuẩn độ dày lớp đồng của loại Heavy Copper PCB thông thường.
Khi các lĩnh vực như năng lượng mới, tự động hóa công nghiệp ngày càng phát triển theo hướng công suất cao và thích nghi với môi trường khắc nghiệt, các loại PCB lõi đồng dày (Heavy Copper PCB) và PCB đồng cực dày (extremely thick copper PCBs) đã trở thành chìa khóa để đáp ứng nhu cầu dẫn điện cao và tản nhiệt mạnh. Các kịch bản ứng dụng của Heavy Copper PCB cũng không ngừng mở rộng, bao gồm điều khiển công nghiệp, thiết bị năng lượng mới, điện tử ô tô và thiết bị y tế; các sản phẩm với độ dày đồng khác nhau sẽ phù hợp với các kịch bản ứng dụng riêng biệt. PCB đồng siêu dày được thiết kế để thích nghi với các điều kiện khắc nghiệt hơn.
Để đáp ứng toàn diện các yêu cầu về hiệu năng điện, độ bền cơ học và khả năng thích ứng quy trình, các bảng mạch Heavy Copper PCB thường lựa chọn các lớp nền cách điện dựa trên FR-4 có nhiệt độ chuyển thủy tinh cao (Tg ≥ 150°C). Trong một số trường hợp, các vật liệu nền gốm, vật liệu composit kim loại hoặc vật liệu polyimide (PI) được sử dụng để tăng cường khả năng chịu nhiệt, dẫn nhiệt và chống ứng suất cơ học, đồng thời phù hợp với yêu cầu ép lớp đồng dày và vận hành ở nhiệt độ cao.
Trong bối cảnh các yêu cầu ngày càng khắt khe về hiệu năng của sản phẩm điện tử, Heavy Copper PCB đã trở thành một lựa chọn then chốt để đáp ứng các yêu cầu về hiệu năng điện, khả năng tản nhiệt, độ tin cậy, khả năng thích ứng môi trường, kích thước và mức độ tích hợp nhờ vào những đặc tính vượt trội so với các bảng mạch đồng thông thường. Những ưu điểm nổi bật của nó bao gồm:
Việc tăng độ dày của lá đồng trực tiếp làm tăng diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn, cho phép bảng mạch Heavy Copper PCB truyền tải dòng điện và điện áp vượt xa so với bảng mạch PCB thông thường. Ví dụ, các thiết bị như mô-đun nguồn công nghiệp và hệ thống điện trên xe tải điện cần truyền tải dòng điện lớn (thường vượt quá 5A). Các dây dẫn bằng đồng thông thường (0,5-2 ounce) dễ bị cháy do quá nhiệt, trong khi các bảng mạch Heavy Copper PCB (đặc biệt là loại trên 4 ounce) có thể giảm điện trở bằng cách tăng độ dày lớp đồng để tránh rủi ro do quá dòng; trong các tình huống điện áp cao (như hệ thống điều khiển điện), cấu trúc vật lý của lớp đồng dày có khả năng chịu đựng tốt hơn lực căng điện trường và giảm nguy cơ đánh thủng cách điện.
Đồng là vật liệu dẫn nhiệt tuyệt vời (độ dẫn nhiệt khoảng 401W/(m・K)), và lớp đồng dày có thể được sử dụng như một "kênh tản nhiệt" hiệu quả, cải thiện đáng kể hiệu suất tản nhiệt. Nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành của các thiết bị công suất lớn có thể nhanh chóng được khuếch tán đến toàn bộ PCB thông qua lớp đệm đồng dày, làm giảm nhiệt độ tiếp điểm của thiết bị (so với PCB thông thường, mức tăng nhiệt có thể giảm từ 10-20℃); trong môi trường chu kỳ nhiệt độ (ví dụ như -40℃~125℃), độ dẻo nhiệt của lớp đồng dày có thể làm giảm ứng suất nhiệt, giảm thiểu hiện tượng đứt đường mạch do giãn nở nhiệt lạnh lặp đi lặp lại, từ đó nâng cao độ ổn định hoạt động lâu dài.
Cấu trúc vật lý của PCB Copper Dày giúp nó có khả năng chống hư hỏng tốt hơn, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu độ tin cậy cao. Việc tăng độ dày của lớp đồng làm tăng độ bền cơ học của đường mạch và lỗ via, có thể chịu đựng được rung động và va đập (chẳng hạn như trong khoang động cơ ô tô, thiết bị vận chuyển đường sắt), và giảm tình trạng đứt mạch do ứng suất cơ học; lực bám dính giữa lớp đồng dày và nền ổn định hơn, giúp giảm nguy cơ bong tróc lá đồng trong các quy trình hàn, sửa chữa, v.v., từ đó làm giảm rủi ro khuyết tật chức năng.
PCB Copper Dày thể hiện khả năng chịu đựng tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt, vượt xa PCB thông thường:
Trong thiết kế thiết bị công suất lớn, PCB lớp đồng dày (Heavy Copper PCB) có thể dẫn dòng điện lớn qua một sợi dây đơn, thay thế thiết kế "nhiều dây song song" trên PCB thông thường, từ đó giảm số lớp PCB (ví dụ từ 8 lớp xuống còn 6 lớp), thu nhỏ kích thước bo mạch, giúp thiết bị được thu gọn. Ngoài ra, còn giúp giảm số lượng linh kiện (ví dụ như giảm bộ tản nhiệt và đầu nối dây) và tối ưu hóa chi phí tổng thể của hệ thống. Mặc dù chi phí sản xuất PCB lớp đồng dày cao hơn, nhưng tổng chi phí trong suốt vòng đời lại thấp hơn.
Mặc dù PCB lớp đồng dày (Heavy Copper PCB) có ưu điểm vượt trội về khả năng dẫn dòng lớn và độ tin cậy, nhưng các đặc tính vật liệu và quy trình sản xuất đặc biệt của nó cũng gây ra một số hạn chế không thể tránh khỏi. Những điểm yếu này làm giảm tính ứng dụng của nó trong những trường hợp cụ thể, chủ yếu thể hiện ở ba khía cạnh sau:
Lớp lá đồng của PCB đồng dày tương đối dày, khó tạo các đường nét mảnh và hẹp trong quá trình ăn mòn, do đó độ rộng và khoảng cách giữa các đường cần lớn hơn 6mil; nhưng yêu cầu về độ rộng và khoảng cách đường nét cho bố trí dây dẫn mật độ cao thường nhỏ hơn 4mil, giống như việc yêu cầu một "người to lớn" di chuyển linh hoạt trong một con hẻm hẹp, điều này là không thể. Do đó, PCB đồng dày chỉ có thể được sử dụng ở những nơi như các module nguồn không yêu cầu bố trí dây dẫn mật độ cao, mà không thể đáp ứng được các tình huống như bo mạch chủ điện thoại thông minh đòi hỏi truyền tín hiệu mật độ cao.
Quy trình sản xuất PCB đồng dày đòi hỏi độ chính xác kỹ thuật cao hơn nhiều so với PCB thông thường, các thách thức cốt lõi tập trung vào:
Về mặt vật liệu, lượng lá đồng sử dụng nhiều hơn đáng kể so với PCB thông thường. Về quy trình sản xuất, các công đoạn ăn mòn và ép lớp phức tạp làm kéo dài chu kỳ sản xuất, tỷ lệ phế phẩm cao, từ đó đẩy chi phí gia công tăng cao.
Để phát huy tối đa ưu điểm của PCB Dày Đồng, tránh khó khăn trong quy trình sản xuất và đảm bảo hiệu năng, cần tuân thủ một loạt đặc tả cụ thể khi thiết kế PCB Dày Đồng nhằm cân bằng giữa chức năng và khả năng sản xuất:
1. Độ rộng đường mạch tối thiểu không được nhỏ hơn 0,3mm để tránh đứt mạch do khó khăn trong quá trình ăn mòn;
2. Khoảng cách tối thiểu giữa các đường mạch liền kề không được nhỏ hơn 0,25mm để tránh ngắn mạch do ăn mòn không hoàn toàn;
3. Khoảng cách giữa lá đồng bao quanh lỗ cố định và mép lỗ phải ≥0,4mm, và trong phạm vi 1,5mm tính từ mép lỗ không được có dây dẫn mảnh để tăng cường độ bền cơ học;
4. Khoảng cách giữa đường mạch và mép PCB phải ≥3mm (trong trường hợp đặc biệt có thể nới lỏng xuống còn 1,5mm, nhưng lúc đó chiều rộng đường mạch phải ≥1,5mm) nhằm tránh mép mạch gây bong tróc lá đồng do ứng suất;
5. Khoảng cách giữa các thiết bị điện tử tần số cao và các tụ điện lớn nên là 5mm để giảm nhiễu tín hiệu;
6. Chiều rộng đường mass không được nhỏ hơn 0,5mm nhằm đảm bảo độ tin cậy tiếp địa và hiệu quả tản nhiệt;
7. Bàn hàn không được nối trực tiếp với lá đồng trần hoặc các bàn hàn khác để tránh ngắn mạch khi hàn;
8. Cần thiết kế cấu trúc tản nhiệt chuyên dụng cho các linh kiện công suất lớn và áp dụng giải pháp bố trí mạch mật độ thấp để phù hợp với đặc tính công nghệ đồng dày.
Tính năng |
NĂNG LỰC |
Độ dày đồng | 3 oz~12 oz(105 μm~420 μm) |
Số lớp | 4~12 lớp |
Chất nền & Điện môi | FR4、CEM3 |
Độ rộng/khoảng cách mạch | ≥4mil(0,1mm) |
Khoan cơ học | ≥1,0mm |
Đục lỗ bằng tia laser | ≥ 0,3mm |
Nhiệt độ Lamination | 180~190℃ |
Áp suất Lamination | 300~400 PSI(2~2.8MPa) |
Khoảng cách mặt nạ hàn | ≥ 3mil (0,075mm) |
Khoảng cách in lụa | ≥ 0,15mm |
Hoàn thiện bề mặt | HASL, OSP, ENIG |
Kiểm tra & Thử nghiệm |
AOI Kiểm tra điện Kiểm tra tia X Thử nghiệm chu kỳ nhiệt Độ bền cơ học |
Quy trình đặc biệt |
Lấp lỗ Phương pháp thanh xanh Đồng chôn Thiết Kế Quản Lý Nhiệt |
Đóng gói sản phẩm hoàn thiện | Tấm xốp/bong bóng |
Trong lĩnh vực sản xuất PCB Đồng dày, Linghangda đã trở thành lựa chọn lý tưởng của nhiều khách hàng nhờ bề dày kinh nghiệm, trình độ kỹ thuật xuất sắc và dịch vụ chất lượng cao toàn diện. Dưới đây là những lý do cụ thể khi chọn Linghangda:
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác để sản xuất PCB Copper Dày, vui lòng liên hệ bất kỳ lúc nào với đội ngũ bán hàng của Linghangda, và chúng tôi sẽ gửi ngay cho bạn một kế hoạch báo giá.